Có 1 kết quả:

嗣位 sì wèi ㄙˋ ㄨㄟˋ

1/1

sì wèi ㄙˋ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to succeed to a title
(2) to inherit

Bình luận 0